Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
0991be3092ab6b9166524e587cd12899.webp
Cầu thủ:
Oleksandr Migunov
Quốc tịch:
Ukraine
6a9bbb8abdb2273ec078bcbc609c706d.webp
Cân nặng:
62 Kg
Chiều cao:
172 cm
Tuổi:
32  (1994-04-13)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 315,000
Hiệu suất cầu thủ:
DL
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2010Dnipro Dnipropetrovsk U17Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020)-Ký hợp đồng
03-07-2015Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020)Shakhtar Donetsk II-Ký hợp đồng
04-07-2015Shakhtar Donetsk IIFC Mariupol-Cho thuê
29-06-2016FC MariupolShakhtar Donetsk II-Kết thúc cho thuê
15-01-2017Shakhtar Donetsk IIFC Mariupol-Cho thuê
29-06-2017FC MariupolShakhtar Donetsk II-Kết thúc cho thuê
19-07-2017Shakhtar Donetsk IIOlimpic Donetsk-Cho thuê
30-12-2017Olimpic DonetskShakhtar Donetsk II-Kết thúc cho thuê
13-02-2018Shakhtar Donetsk IIFC Shakhtyor Karagandy-Ký hợp đồng
26-07-2018FC Shakhtyor KaragandyFK Dnipro 1918-Ký hợp đồng
17-09-2018FK Dnipro 1918Dnipro-1(2017-2024)-Ký hợp đồng
10-01-2019Dnipro-1(2017-2024)Free player-Giải phóng
28-02-2019Free playerKolos Kovalivka-Ký hợp đồng
06-03-2020Kolos KovalivkaFC Rukh Brest-Ký hợp đồng
22-01-2021FC Rukh BrestFC Chaika Petropavlovsk Borschagovka-Ký hợp đồng
09-09-2021FC Chaika Petropavlovsk BorschagovkaFree player-Giải phóng
04-08-2022Free playerLNZ Cherkasy-Ký hợp đồng
28-02-2023LNZ CherkasyFK Skoruk-Ký hợp đồng
30-06-2023FK SkorukFC Vorskla Poltava-Ký hợp đồng
10-03-2024FC Vorskla PoltavaFK Nyva Buzova-Ký hợp đồng
31-07-2024FK Nyva BuzovaStandart Novi Sanzhary-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Ukrainian second tier champion1
18/19
Europa League participant1
14/15

Hồ sơ cầu thủ Oleksandr Migunov - Kèo nhà cái

Hot Leagues