Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
6914cd3b2c4ac74eb43ca5b9e53e1c8d.webp
Cầu thủ:
Manisha
Quốc tịch:
Ấn Độ
f0013374b2fcfa1130d64edb48b8d836.webp
Cân nặng:
63 Kg
Chiều cao:
165 cm
Tuổi:
24  (2001-11-27)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
D
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Champions League Nữ07-09-2024 18:00PAOK Saloniki (w)
team-home
0-2
team-away
Servette (w)00000
Vòng loại Olympic châu Á Nữ01-11-2023 12:00Uzbekistan Women
team-home
3-0
team-away
India (w)00000
Vòng loại Olympic châu Á Nữ29-10-2023 10:00India (w)
team-home
1-3
team-away
Vietnam Women00000
Champions League Nữ18-10-2023 18:30Benfica (w)
team-home
4-0
team-away
Apollon Limassol LFC (w)00000
Champions League Nữ11-10-2023 13:00Apollon Limassol LFC (w)
team-home
0-7
team-away
Benfica (w)00000
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á24-09-2023 08:00India (w)
team-home
0-1
team-away
Thailand (w)00000
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á21-09-2023 11:30Chinese Taipei (w)
team-home
2-1
team-away
India (w)00000
Champions League Nữ09-09-2023 14:30Apollon Limassol LFC (w)
team-home
3-0
team-away
FC Samegrelo (W)00000
Champions League Nữ06-09-2023 09:00Apollon Limassol LFC (w)
team-home
9-0
team-away
Zfk Ljuboten (w)00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Manisha - Kèo nhà cái

Hot Leagues