STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-11-2007 | SC Lilienfeld Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
29-08-2014 | Rapid Vienna (Youth) | Real Madrid U19 | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Real Madrid U19 | Rapid Vienna (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Rapid Vienna (Youth) | Real Madrid Castilla | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Real Madrid | SC Freiburg | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2018 | SC Freiburg | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Real Madrid | SC Freiburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 31-08-2025 17:30 | FC Köln | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 16:00 | Sportfreunde Lotte | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | San Marino | ![]() ![]() | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 18:45 | Austria | ![]() ![]() | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-05-2025 15:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
German cup runner-up | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |