
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Hapoel Kfar Saba U19 | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ironi Tiberias | Hapoel Bnei Lod | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hapoel Bnei Lod | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hapoel Rishon Lezion | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2019 | Beitar Jerusalem | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | Beitar Jerusalem | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Beitar Jerusalem | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2021 | Hapoel Nof HaGalil | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu