
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-05-2018 | Free player | Tri-Cities Otters | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2018 | Tri-Cities Otters | Tusculum Pioneers (College) | - | Ký hợp đồng |
| 26-04-2019 | Tusculum Pioneers (College) | Brave SC | - | Cho thuê |
| 26-07-2019 | Brave SC | Tusculum Pioneers (College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Free player | FK Babrungas Plunge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FK Babrungas Plunge | DFK Dainava Alytus | - | Cho thuê |
| 10-07-2022 | DFK Dainava Alytus | FK Babrungas Plunge | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2022 | FK Babrungas Plunge | FK Levski Krumovgrad | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-02-2023 | FK Levski Krumovgrad | Transinvest | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Transinvest | Al-Bidda SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh cup winner | 1 | 24/25 |
| Player of the Year | 1 | 23/24 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 23 |