
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Virum-Sorgenfri BK | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | FC Copenhagen | Galatasaray | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 18-10-2025 11:30 | Southampton | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Southampton | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 19:00 | Liverpool | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Hull City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 22-06-2025 16:00 | Denmark U21 | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 16:00 | Denmark U21 | Finland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 19:00 | Netherlands U21 | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-05-2025 17:00 | Galatasaray | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-05-2025 16:00 | Goztepe | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 27-02-2025 16:00 | Galatasaray | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish champion | 1 | 24/25 |
| Turkish cup winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Danish champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Danish Youth Champion | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |