
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2015 | Botafogo FR U17 | São Paulo FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 23-06-2015 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sao Paulo | Torino | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Torino | Bologna | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Bologna | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2021 | Torino | Southampton | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2023 | Southampton | Al-Gharafa | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Gharafa | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2024 | Southampton | Atletico Mineiro | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-10-2025 22:00 | Atletico Mineiro | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 00:00 | Atletico Mineiro | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-09-2025 21:30 | Botafogo RJ | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 19:00 | Atletico Mineiro | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 11-09-2025 22:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 14-08-2025 22:00 | Atletico Mineiro | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-08-2025 19:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 06-08-2025 22:00 | Atletico Mineiro | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Brasil | 01-08-2025 00:30 | CR Flamengo | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2025 20:30 | Palmeiras | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Mineiro | 1 | 25 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 15/16 |