






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | OHiggins U20 | O.Higgins | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2010 | O.Higgins | CD Unión Temuco (- 2013) | - | Cho thuê | 
| 30-12-2011 | CD Unión Temuco (- 2013) | O.Higgins | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-08-2013 | O.Higgins | Enfoque de Rancagua | - | Cho thuê | 
| 29-06-2014 | Enfoque de Rancagua | O.Higgins | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2014 | O.Higgins | Cobresal | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Cobresal | Colchagua CD | - | Cho thuê | 
| 30-06-2016 | Colchagua CD | Club Deportes Rengo | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2017 | Club Deportes Rengo | General Velásquez | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2018 | General Velásquez | Deportes Iberia | - | Ký hợp đồng | 
| 09-02-2020 | Deportes Iberia | General Velásquez | - | Ký hợp đồng | 
| 22-02-2021 | General Velásquez | Deportes Limache | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | Deportes Limache | Santiago Wanderers | - | Cho thuê | 
| 30-12-2022 | Santiago Wanderers | Deportes Limache | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2022 | Deportes Limache | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 16-07-2025 16:30 | Santiago Wanderers |   | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Chile | 09-07-2025 23:00 | Deportes La Serena |   | Santiago Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Chile | 08-06-2025 16:30 | Santiago Wanderers |   | CSD Antofagasta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Chile | 07-04-2025 00:00 | Colo Colo |   | Santiago Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Cúp Chile | 16-02-2025 21:00 | Union San Felipe |   | Santiago Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Chile | 09-02-2025 21:00 | Deportes Limache |   | Santiago Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Cúp Chile | 29-06-2024 19:00 | Univ Catolica |   | Santiago Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu