
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Lazio Youth | Lazio Youth | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2013 | Lazio Youth | Taranto Sport | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Taranto Sport | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2015 | Free player | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Spartaks | Free player | - | Giải phóng |
| 27-10-2016 | Free player | Rende | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Rende | Free player | - | Giải phóng |
| 07-10-2020 | Free player | Cavese | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2021 | Cavese | AZ Picerno ASD | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | AZ Picerno ASD | ASD Molfetta | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | ASD Molfetta | Real Casalnuovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Real Casalnuovo | Free player | - | Giải phóng |
| 23-08-2024 | Real Casalnuovo | Tivoli Calcio | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 15/16 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 12/13 |