STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | CO Vincennes | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Paris Saint-Germain Youth | Poissy FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Poissy FC | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Paris Saint Germain U17 | ESTAC Troyes U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | ESTAC Troyes U19 | UCF Knights (University of Central Florida) | - | Ký hợp đồng |
16-02-2021 | UCF Knights (University of Central Florida) | Pittsburgh Riverhounds | - | Ký hợp đồng |
02-02-2022 | Pittsburgh Riverhounds | FC Tucson | - | Ký hợp đồng |
23-01-2023 | FC Tucson | North Carolina | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-08-2025 23:30 | North Carolina | ![]() ![]() | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-08-2025 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-07-2025 23:35 | North Carolina | ![]() ![]() | Indy Eleven | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-07-2025 21:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-06-2025 23:30 | North Carolina | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-06-2025 23:00 | Rhode Island | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-06-2025 00:35 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL Cup | 31-05-2025 23:00 | Richmond Kickers | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-05-2025 23:00 | North Carolina | ![]() ![]() | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hội đồng Bóng đá Quốc gia Hoa Kỳ | 25-04-2025 23:00 | North Carolina | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL1 Cup Champion | 1 | 23 |