
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Dinamo Batumi Academy | Shukura Kobuleti II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Shukura Kobuleti II | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2022 | FC Shukura Kobuleti | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2022 | FK Isloch Minsk | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Shukura Kobuleti | Kolkheti Khobi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |