
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | IFK Trelleborg | SCU Torreense U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SCU Torreense U19 | SCU Torreense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | SCU Torreense | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vitoria Guimaraes B | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 28-05-2020 | Dinamo Brest | Free player | - | Giải phóng |
| 06-09-2020 | Free player | Penafiel | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Penafiel | SCU Torreense | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | SCU Torreense | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Tom Tomsk | Free player | - | Giải phóng |
| 01-01-2023 | Free player | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 11-02-2024 15:00 | Vitoria Guimaraes B | Valadares Gaia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Third Division Champion | 1 | 21/22 |
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 19 |
| Belarusian champion | 1 | 18/19 |