
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sao Paulo | Arsenal | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Arsenal | Norwich City | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Norwich City | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2023 | Arsenal | FC Nantes | 0.3M € | Cho thuê |
| 11-01-2024 | FC Nantes | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2024 | Arsenal | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Fluminense RJ | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2025 | Arsenal | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Cruzeiro Esporte Clube | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-08-2025 19:00 | Botafogo RJ | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-07-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-07-2025 22:30 | Corinthians Paulista (SP) | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-07-2025 22:30 | Fluminense RJ | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 23:30 | Fortaleza | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 02-05-2025 00:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-04-2025 21:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 25-04-2025 00:30 | Palestino | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |