
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Club Chacarita U20 | Chacarita juniors | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2015 | Chacarita juniors | Colon de Santa Fe | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Colon de Santa Fe | Chacarita juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Chacarita juniors | Colon de Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2016 | Colon de Santa Fe | Club Sport Emelec | - | Cho thuê |
| 18-01-2017 | Club Sport Emelec | Colon de Santa Fe | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2017 | Colon de Santa Fe | Kasimpasa | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Kasimpasa | Colon de Santa Fe | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2018 | Colon de Santa Fe | Al-Ettifaq FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al-Ettifaq FC | Colon de Santa Fe | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | Colon de Santa Fe | Al-Shabab FC | 0.88M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2021 | Al-Shabab FC | Al Ain FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Al Ain FC | Al-Shabab FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2023 | Al-Shabab FC | Al-Wahda FC | - | Cho thuê |
| 28-01-2024 | Al-Wahda FC | Al-Shabab FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2024 | Al-Shabab FC | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Taawoun | Al-Shabab FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 03-11-2025 15:15 | Al Ula FC | Al-Faisaly Harmah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 15:10 | Al-Tai | Al Ula FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 17:00 | Al Ula FC | Al Diraiyah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 13-09-2025 18:00 | Al Wehda Mecca | Al Ula FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Fayha | Al Shabab FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 18:00 | Al Shabab FC | Al Ittihad Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-05-2025 16:05 | Al Riyadh | Al Shabab FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 16:05 | Al Shabab FC | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 18:00 | Al Fateh SC | Al Shabab FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-04-2025 15:55 | Al Hilal | Al Shabab FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UAE League Cup Winner | 2 | 23/24 21/22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| UAE Champion | 1 | 21/22 |