STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 27-08-2025 10:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | PSV Eindhoven Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 17-05-2025 12:00 | PSV Eindhoven Women | ![]() ![]() | Feyenoord Rotterdam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 20-04-2025 14:45 | PSV Eindhoven Women | ![]() ![]() | SC Heerenveen Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 21-09-2024 21:00 | USA Women U20 | ![]() ![]() | Netherlands Women U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 15-09-2024 21:30 | Netherlands Women U20 | ![]() ![]() | Colombia U20 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 13-09-2024 01:00 | France Women U20 | ![]() ![]() | Netherlands Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 08-09-2024 20:00 | Netherlands Women U20 | ![]() ![]() | North Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 06-04-2024 13:00 | Netherlands Women U19 | ![]() ![]() | Poland Women U19 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 03-04-2024 13:00 | Netherlands Women U19 | ![]() ![]() | Bosnia Women U19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 31-10-2023 14:00 | Ireland Women U19 | ![]() ![]() | Netherlands Women U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu