STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2022 | Ayema FC | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Chamois Niortais | Troyes | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Troyes | Chamois Niortais | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Chamois Niortais | Troyes | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Troyes | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-08-2025 18:30 | Goztepe | ![]() ![]() | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-08-2025 18:30 | Karagumruk | ![]() ![]() | Goztepe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 18:30 | Goztepe | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2025 16:00 | Caykur Rizespor | ![]() ![]() | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Annecy | ![]() ![]() | Grenoble | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Grenoble | ![]() ![]() | Troyes | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Bastia | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-04-2025 18:00 | Grenoble | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-04-2025 18:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu