
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Eredivisie Nữ Hà Lan | 12-10-2025 12:30 | Zwolle Women | ADO Den Haag Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Eredivisie Nữ Hà Lan | 28-09-2025 14:45 | Zwolle Women | FC Twente Enschede Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Eredivisie Nữ Hà Lan | 21-09-2025 14:45 | Hera United (W) | Zwolle Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Eredivisie Nữ Hà Lan | 07-09-2025 12:30 | Zwolle Women | FC Utrecht Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 16-03-2024 04:00 | Albirex Niigata Ladies | AS Elfen Saitama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 10-03-2024 04:00 | Albirex Niigata Ladies | NTV Beleza Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 03-03-2024 05:00 | Sanfrecce Hiroshima Regina | Albirex Niigata Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 30-12-2023 05:00 | Cerezo Osaka Sakai | Albirex Niigata Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 23-12-2023 05:00 | RB Omiya Ardija Ventus | Albirex Niigata Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 10-12-2023 04:00 | Albirex Niigata Ladies | Urawa Red Diamonds Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Women's Asian Games Gold Medal | 1 | 23 |