







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | - | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng | 
| 10-09-2020 | CA River Plate II | Deportivo Moron | - | Ký hợp đồng | 
| 20-10-2022 | Deportivo Moron | Instituto de Córdoba | - | Cho thuê | 
| 30-12-2022 | Instituto de Córdoba | Deportivo Moron | - | Kết thúc cho thuê | 
| 05-01-2023 | Deportivo Moron | Delfin SC | - | Cho thuê | 
| 29-06-2023 | Delfin SC | Deportivo Moron | - | Kết thúc cho thuê | 
| 05-01-2025 | Deportivo Moron | CA Colegiales | - | Cho thuê | 
| 30-12-2025 | CA Colegiales | Deportivo Moron | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 14-09-2024 18:30 | Aldosivi Mar del Plata |   | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 08-09-2024 22:10 | Deportivo Moron |   | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 25-08-2024 16:40 | Deportivo Moron |   | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-08-2024 00:10 | Atletico Atlanta |   | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 21-07-2024 15:10 | San Telmo |   | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-07-2024 15:05 | Deportivo Moron |   | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-06-2024 18:00 | CA Brown Adrogue |   | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 08-06-2024 22:40 | Temperley |   | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 02-06-2024 18:30 | Deportivo Moron |   | CA San Miguel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 26-05-2024 18:20 | Deportivo Moron |   | Nueva Chicago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu