
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Difaa El Jadida U23 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2012 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Olympique Marrakech | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Olympique Marrakech | CAYB Club Athletic Youssoufia | - | Ký hợp đồng |
| 07-06-2015 | CAYB Club Athletic Youssoufia | KAC Kénitra | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | KAC Kénitra | CAYB Club Athletic Youssoufia | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2016 | CAYB Club Athletic Youssoufia | OCK Olympique de Khouribga | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | OCK Olympique de Khouribga | CAYB Club Athletic Youssoufia | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | CAYB Club Athletic Youssoufia | Olympique de Safi | Free | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Olympique de Safi | CAYB Club Athletic Youssoufia | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2024 | CAYB Club Athletic Youssoufia | FUS Rabat | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu