
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Nantes Youth | Nantes U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Nantes U17 | Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Nantes B | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2019 | FC Nantes | Marseille | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Stade Rennais FC | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-09-2025 18:45 | Stade Rennais FC | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 13:00 | Angers SCO | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 13:00 | Lorient | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-08-2025 18:45 | Stade Rennais FC | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Havre Athletic Club | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-05-2025 18:45 | LOSC Lille | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-04-2025 18:45 | Marseille | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-04-2025 19:05 | Marseille | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 12-04-2025 15:00 | AS Monaco | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |