STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2009 | Prishtina U19 | Prishtina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Prishtina | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
28-08-2014 | Partizani Tirana | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
02-02-2015 | Teuta Durres | KF Istogu | - | Ký hợp đồng |
11-08-2015 | KF Istogu | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
11-01-2016 | Gjilani | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
18-07-2016 | Flamurtari | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2017 | FC Feronikeli 74 | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | KF Llapi | KF Vëllaznimi Gjakovë | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | KF Vëllaznimi Gjakovë | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
07-08-2020 | FC Ballkani | Prishtina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Prishtina | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Drita | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-07-2025 18:00 | FC Drita | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovan Champion | 2 | 24/25 20/21 |