STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Reading U18 | Reading | - | Ký hợp đồng |
22-11-2015 | Reading | Barnet | - | Cho thuê |
22-12-2015 | Barnet | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
23-03-2016 | Reading | Carlisle United | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Carlisle United | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Reading | Exeter City | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Exeter City | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Reading | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
07-07-2019 | Luton Town | Bournemouth AFC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Bournemouth AFC | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-04-2025 14:00 | Millwall | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Portsmouth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-04-2025 19:00 | Burnley | ![]() ![]() | Norwich City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 18:45 | Norwich City | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2025 14:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-03-2025 20:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-03-2025 20:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-03-2025 12:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Hull City | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 18/19 |