
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | High School Attached to Dongguk University | Gyeonggi Aviation High School | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2016 | Gyeonggi Aviation High School | Sangji University | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Sangji University | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | Seoul E-Land FC | Chuncheon Citizen | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Chuncheon Citizen | Seoul E-Land FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Seoul E-Land FC | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2022 | Free player | Goyang Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2023 | Free player | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Ansan Greeners FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu