STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2022 | Académie Foot Darou Salam de Dakar | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CD Mafra | Midtjylland | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 16:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 02-10-2025 19:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Midtjylland | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2025 17:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-09-2025 16:45 | Midtjylland | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-09-2025 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2025 16:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 14:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 15:00 | KuPs | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-05-2025 17:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu