
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-03-2015 | AS FC Danut Coman | Academica Clinceni U19 (- 2022) | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Academica Clinceni U19 (- 2022) | AS FC Danut Coman | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2017 | - | AS FC Danut Coman | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-03-2018 | - | AS FC Danut Coman | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | AS FC Danut Coman | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Academia Hagi | FCV Farul Constanța Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FCV Farul Constanța Youth | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Farul Constanta U19 | Arges | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Arges | Farul Constanta U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Farul Constanta U19 | Arges | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 14:30 | CS Universitatea Craiova | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2025 14:30 | Farul Constanta | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 13:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-08-2025 15:45 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-08-2025 16:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 24/25 |