| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-01-2016 | Merani Martvili | FC Liakhvi | - | Cho thuê |
| 30-06-2016 | FC Liakhvi | Merani Martvili | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Merani Martvili | Dinamo Zugdidi | - | Cho thuê |
| 11-07-2019 | Dinamo Zugdidi | Merani Martvili | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Merani Martvili | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2021 | Dinamo Tbilisi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Dila Gori | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Torpedo Kutaisi | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | Merani Martvili | Aragvi Dusheti | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Aragvi Dusheti | Kolkheti Khobi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Kolkheti Khobi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu