STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | FC Watford Youth | Watford U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Watford U18 | Watford U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Watford U21 | Watford | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2025 14:30 | Young Boys | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 20-09-2025 17:00 | Aarau | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-08-2025 14:00 | Watford | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 14:00 | Watford | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Watford | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Watford | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-04-2025 14:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Watford | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 05-04-2025 14:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu