
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Zhetysu Taldykorgan U19 | Zhetysu Taldykorgan II | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2014 | Zhetysu Taldykorgan II | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | Zhetysu Taldykorgan II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Zhetysu Taldykorgan II | CSKA Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2016 | CSKA Almaty | FC Kyran | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Kyran | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Zhetysu Taldykorgan | Zhetysu Taldykorgan B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Zhetysu Taldykorgan B | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | FC Zhetysu Taldykorgan | Zhenis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Norway | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 13:00 | Kazakhstan | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu