
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Levadia Tallinn Youth | Levadia Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Levadia Tallinn U17 | Levadia Tallinn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Levadia Tallinn U19 | FC Levadia Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | FC Levadia Tallinn U21 | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | AIK | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 07-09-2024 18:00 | Israel U21 | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-08-2024 16:30 | Paide Linnameeskond | Hacken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2024 17:00 | Hacken | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:30 | Paide Linnameeskond | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | Stjarnan Gardabaer | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:00 | Bala Town F.C. | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Youth Champion | 1 | 20/21 |