
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sporting CP U17 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Sporting CP | Aves | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Aves | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Sporting CP | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | UD Las Palmas | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2025 14:00 | Chelsea | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 05-07-2025 01:00 | Palmeiras | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 25-06-2025 01:00 | Esperance Sportive de Tunis | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 16-06-2025 19:00 | Chelsea | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 16:30 | RCD Espanyol de Barcelona | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | UD Las Palmas | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-05-2025 19:30 | Sevilla FC | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-05-2025 19:00 | UD Las Palmas | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2025 16:30 | UD Las Palmas | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 17:00 | Athletic Club | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 25 |
| Portuguese champion | 3 | 24/25 23/24 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |