
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | - | CSD Huaquillas FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CSD Huaquillas FC | CD América de Quito U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | CD América de Quito U20 | Universidad Catolica U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Universidad Catolica U20 | CS Norte América | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2019 | CS Norte América | Real Ávila CF | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Real Ávila CF | SD Lenense | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | SD Lenense | Real Ávila CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Real Ávila CF | Sociedad Deportiva Aucas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 27-07-2025 23:00 | Deportivo Cuenca | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-07-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 16-07-2025 00:30 | Independiente del Valle | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 12-07-2025 00:00 | Macara | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 06-07-2025 00:00 | Independiente del Valle | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25-05-2025 00:00 | Orense SC | Sociedad Deportiva Aucas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 17-05-2025 19:00 | Sociedad Deportiva Aucas | Manta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 11-05-2025 23:00 | Club Sport Emelec | Sociedad Deportiva Aucas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 06-05-2025 00:00 | Sociedad Deportiva Aucas | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 27-04-2025 18:00 | Sociedad Deportiva Aucas | Mushuc Runa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu