







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Penarol U19 | CA Penarol | - | Ký hợp đồng | 
| 16-08-2023 | CA Penarol | Deportivo Maldonado | - | Cho thuê | 
| 30-12-2023 | Deportivo Maldonado | CA Penarol | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-02-2024 | CA Penarol | Recreativo Huelva | - | Cho thuê | 
| 17-07-2024 | Recreativo Huelva | CA Penarol | - | Kết thúc cho thuê | 
| 21-07-2024 | CA Penarol | Albion FC | - | Cho thuê | 
| 30-12-2024 | Albion FC | CA Penarol | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-02-2025 | CA Penarol | Cerro Montevideo | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 27-10-2025 19:00 | San Antonio Bulo Bulo |   | Independiente Petrolero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 24-10-2025 19:00 | San Antonio Bulo Bulo |   | Real Tomayapo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 12-10-2025 21:15 | Independiente Petrolero |   | San Antonio Bulo Bulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 06-12-2023 22:30 | Cerro Largo |   | Deportivo Maldonado | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 03-12-2023 00:30 | Deportivo Maldonado |   | Liverpool URU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 29-11-2023 00:15 | Montevideo City Torque |   | Deportivo Maldonado | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 25-11-2023 22:00 | Deportivo Maldonado |   | Defensor Sporting Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19-11-2023 22:00 | Deportivo Maldonado |   | La Luz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 15-11-2023 22:00 | Deportivo Maldonado |   | Montevideo Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 06-11-2023 22:00 | Deportivo Maldonado |   | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Uruguayan Super Cup Winner | 1 | 21/22 | 
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 | 
| Uruguayan champion | 1 | 20/21 |