
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Penarol U19 | CA Peñarol B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | CA Peñarol B | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2023 | CA Penarol | Centro Atletico Fenix | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Centro Atletico Fenix | CA Penarol | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2024 | CA Penarol | Estudiantes Rio Cuarto | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Estudiantes Rio Cuarto | Centro Atletico Fenix | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Centro Atletico Fenix | Sportivo Trinidense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26-07-2025 19:00 | Club Sportivo Trinidense | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26-05-2025 22:00 | Deportivo Recoleta | Club Sportivo Trinidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20-05-2025 22:00 | Club Sportivo Trinidense | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 05-05-2025 22:00 | General Caballero | Club Sportivo Trinidense | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 28-04-2025 21:00 | Club Sportivo Trinidense | Olimpia Asuncion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20-04-2025 23:15 | Cerro Porteno | Club Sportivo Trinidense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 15-04-2025 21:00 | Sportivo Luqueno | Club Sportivo Trinidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 10-04-2025 23:15 | Club Sportivo Trinidense | Atlético Tembetary | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 04-04-2025 23:30 | Sportivo Ameliano | Club Sportivo Trinidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27-03-2025 22:30 | Club Guaraní | Club Sportivo Trinidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Uruguayan champion | 1 | 20/21 |