
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-01-2018 | Batman Tüprasspor Jugend | 1955 Batman Belediyespor Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 11-10-2018 | 1955 Batman Belediyespor Jugend | Sivasspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Sivasspor Youth | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Sivasspor | Brentford | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp U21 Liên đoàn Ngoại hạng Anh | 24-11-2025 19:00 | Brentford U21 | Exeter City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 17:00 | Turkiye U21 | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 17:00 | Turkiye U21 | Croatia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 14:00 | Ipswich Town | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-05-2025 18:30 | Nottingham Forest | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-04-2025 14:00 | Brentford | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 15-03-2025 17:30 | Bournemouth AFC | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 21-02-2025 20:00 | Leicester City | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Brentford | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 14:00 | Brentford | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu