| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | AEK Larnaca | Alki Larnaca | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Alki Larnaca | AEK Larnaca | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2016 | AEK Larnaca | Othellos Athienou | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2017 | Othellos Athienou | ASIL Lysi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | ASIL Lysi | Othellos Athienou | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Othellos Athienou | Alki Oroklini | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Alki Oroklini | Othellos Athienou | - | Ký hợp đồng |
| 26-09-2024 | Othellos Athienou | ENY Digenis Ypsona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |