







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Gleniffer Thistle | Greenock Morton FC U20 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Greenock Morton FC U20 | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng | 
| 06-08-2018 | Greenock Morton | Falkirk | - | Ký hợp đồng | 
| 06-08-2018 | Greenock Morton | Falkirk | - | Ký hợp đồng | 
| 03-01-2019 | Falkirk | No team | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 24-02-2019 | Falkirk | Finn Harps | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Finn Harps | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng | 
| 01-07-2022 | Greenock Morton | Galway United | - | Ký hợp đồng | 
| 03-08-2022 | Galway United | Portadown | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Portadown | Stranraer | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-10-2025 14:00 | Stranraer |   | Glenafton Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 11-10-2025 14:00 | Stranraer |   | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 23-09-2025 18:45 | Stranraer |   | Motherwell FC U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 06-09-2025 14:00 | Kelty Hearts |   | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 12-08-2025 18:45 | Stranraer |   | Alloa Athletic | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Ba Scotland | 09-08-2025 14:00 | Stranraer |   | Edinburgh City | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Ba Scotland | 19-04-2025 14:00 | Stranraer |   | Edinburgh City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Ba Scotland | 12-04-2025 14:00 | Stirling Albion |   | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Ba Scotland | 29-03-2025 15:10 | Stranraer |   | Clyde | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 
| Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Stranraer |   | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |