| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 19-01-2024 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 15-01-2024 17:00 | Hapoel Ramat Gan | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 25-12-2023 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 15-12-2023 13:00 | Maccabi Herzliya | Kafr Qasem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 07-12-2023 17:40 | Maccabi Herzliya | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 01-12-2023 13:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 27-11-2023 17:00 | Maccabi Herzliya | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu