
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Vojvodina U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Vojvodina Novi Sad | FK Kabel Novi Sad | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FK Kabel Novi Sad | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2023 | Vojvodina Novi Sad | FK Mladost Gat Novi Sad | - | Cho thuê |
| 12-09-2024 | FK Mladost Gat Novi Sad | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 24-10-2025 14:00 | FK Napredak Krusevac | Vojvodina Novi Sad | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 19:00 | Partizan Belgrade | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-08-2025 19:00 | Vojvodina Novi Sad | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 16-08-2025 18:00 | Vojvodina Novi Sad | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-07-2025 19:00 | FK Spartak Subotica | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-07-2025 18:00 | Vojvodina Novi Sad | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-05-2025 17:00 | Partizan Belgrade | Vojvodina Novi Sad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Vojvodina Novi Sad | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 11-05-2025 17:00 | Crvena Zvezda | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu