







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Etoile Carouge FC Youth | Servette FC M-17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Servette FC M-17 | Servette U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Servette U18 | Stade Nyonnais | - | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | Stade Nyonnais | Servette U18 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 22-08-2017 | Servette U18 | FC Vernier | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | FC Vernier | FC Azzurri LS 90 | - | Ký hợp đồng | 
| 10-02-2019 | FC Azzurri LS 90 | FC Sion U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 15-01-2021 | FC Sion U21 | Vevey Sports | - | Ký hợp đồng | 
| 06-02-2022 | Vevey Sports | FC Stade-Lausanne-Ouchy II | - | Ký hợp đồng | 
| 27-07-2022 | FC Stade-Lausanne-Ouchy II | Lleida | - | Ký hợp đồng | 
| 19-01-2023 | Lleida | CE Atlètic Lleida 2019 | - | Cho thuê | 
| 29-06-2023 | CE Atlètic Lleida 2019 | Lleida | - | Kết thúc cho thuê | 
| 10-08-2023 | Lleida | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng | 
| 16-08-2024 | Panahaiki-2005 | AO Kavala | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | AO Kavala | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-03-2024 12:00 | Olympiakos Piraeus B |   | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-02-2024 13:00 | Diagoras |   | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 13:00 | Panahaiki-2005 |   | Ilioupoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 21-01-2024 13:00 | AO Egaleo |   | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-01-2024 13:00 | Panahaiki-2005 |   | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 09-12-2023 13:00 | Panahaiki-2005 |   | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Kalamata F.C |   | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 13:00 | Panahaiki-2005 |   | Diagoras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-11-2023 13:00 | Tylikratis |   | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 12-11-2023 13:00 | Panahaiki-2005 |   | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Swiss U18-Champion | 1 | 14/15 |