
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Aalborg | Skive IK | - | Cho thuê |
| 31-01-2018 | Aalborg | Skive IK | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Skive IK | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Skive IK | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2019 | Aalborg | Jammerbugt | - | Cho thuê |
| 24-01-2019 | Aalborg | Jammerbugt | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Jammerbugt | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Jammerbugt | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Aalborg | Jammerbugt | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Aalborg | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2022 | Jammerbugt | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Esbjerg | Middelfart G og | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Middelfart Boldklub | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Kolding FC | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-07-2025 12:00 | Hobro | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-07-2025 12:00 | Hillerod Fodbold | Middelfart Boldklub | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 14:00 | Middelfart Boldklub | Viborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 2 | 24 21 |