
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Manchester United U21 | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2021 | Rochdale | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Rotherham United | Wrexham | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Carabao Anh | 28-10-2025 20:00 | Wrexham | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 03-05-2025 14:00 | Lincoln City | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 16:30 | Wrexham | Charlton Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Blackpool | Wrexham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Wrexham | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 12-04-2025 11:30 | Wigan Athletic | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 11:30 | Wrexham | Burton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Cambridge United | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Exeter City | Wrexham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-03-2025 15:00 | Wrexham | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 21/22 |