
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Atlético Mineiro B | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Atletico Mineiro | Ferroviária | - | Cho thuê |
| 29-04-2017 | Ferroviária | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Atletico Mineiro | America MG | - | Cho thuê |
| 30-08-2018 | America MG | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2018 | Atletico Mineiro | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Chapecoense SC | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Atletico Mineiro | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Vila Nova | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2020 | Atletico Mineiro | Gremio Novorizontino | - | Cho thuê |
| 25-04-2020 | Gremio Novorizontino | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2020 | Atlético Mineiro B | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Cho thuê |
| 12-08-2020 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2020 | Atlético Mineiro B | Juventude | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Juventude | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2021 | Atlético Mineiro B | Juventude | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Juventude | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Cerezo Osaka | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Shimizu S-Pulse | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Kawasaki Frontale | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-08-2025 09:30 | Sanfrecce Hiroshima | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Nagoya Grampus | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-06-2025 06:00 | Cerezo Osaka | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 05:00 | Shimizu S-Pulse | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 06:00 | Kashima Antlers | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu