| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2022 | Esteghlal FC U19 | Paykan FC U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Paykan FC U21 | Persepolis FC U21 | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2024 | Persepolis FC U21 | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iraqi Supercup Winner | 1 | 26 |
| Iranian champion | 2 | 24/25 23/24 |