STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2023 | Kairat-Akademia Almaty | Kairat-Zhas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Kairat-Zhas | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
11-08-2026 | FC Kairat Almaty | Chelsea U23 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 20-08-2025 19:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 06-08-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Champions League | 29-07-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | ![]() ![]() | KuPs | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 15:00 | KuPs | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-07-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 14:00 | Kazakhstan | ![]() ![]() | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Liechtenstein | ![]() ![]() | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 19:45 | Wales | ![]() ![]() | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Kazakh Youth Champion | 2 | 23/24 22/23 |