
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Shrewsbury Town Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | - | Llansantffraid Village | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Llansantffraid Village | Llanidloes Town Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Llanidloes Town Reserves | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Llanidloes | UWIC Inter Cardiff | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2015 | - | UWIC Inter Cardiff | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | UWIC Inter Cardiff | Bala Town F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Bala Town F.C. | Newport County | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | Newport County | Mansfield Town | 0.23M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 13-12-2025 12:30 | AFC Wimbledon | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 09-12-2025 19:45 | Mansfield Town | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 06-12-2025 15:00 | Accrington Stanley | Mansfield Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Cardiff City | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | Mansfield Town | Huddersfield Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 12:30 | Northampton Town | Mansfield Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 28-10-2025 19:45 | Mansfield Town | Plymouth Argyle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 11:30 | Mansfield Town | Wigan Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Luton Town | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 14:00 | Reading | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu