







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Free player | Baroka FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | Baroka FC | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng | 
| 13-01-2019 | Orlando Pirates | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng | 
| 15-07-2021 | Maritzburg United | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng | 
| 12-08-2023 | Mamelodi Sundowns | Cape Town City FC | - | Cho thuê | 
| 29-06-2024 | Cape Town City FC | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê | 
| 09-07-2024 | Mamelodi Sundowns | Richards Bay | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-10-2025 13:30 | AmaZulu |   | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2025 17:30 | TS Galaxy |   | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 13:30 | Polokwane City FC |   | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-03-2025 13:30 | Richards Bay |   | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-03-2025 17:30 | Magesi |   | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Richards Bay |   | Sekhukhune United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-01-2025 18:00 | Marumo Gallants FC |   | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-12-2024 13:30 | Richards Bay |   | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-12-2024 13:30 | Lamontville Golden Arrows |   | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-10-2024 13:00 | Richards Bay |   | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| South African champion | 2 | 22/23 21/22 | 
| MTN8 Cup Winner | 1 | 21/22 | 
| Nedbank Cup Winner | 1 | 21/22 | 
| Olympics participant | 1 | 15/16 |