
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Universitatea Cluj Youth | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Farul Constanta U19 | FC Universitatea Cluj | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Universitatea Cluj | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2021 | FCV Farul Constanta | Unirea Dej | - | Cho thuê |
| 31-12-2022 | Unirea Dej | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2023 | FCV Farul Constanta | Unirea Dej | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Unirea Dej | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Otelul Galati | FC Dinamo 1948 | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-10-2025 18:30 | FC Dinamo 1948 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-10-2025 17:30 | Arges | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2025 17:30 | FC Dinamo 1948 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-10-2025 17:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-09-2025 18:00 | CS Universitatea Craiova | FC Dinamo 1948 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2025 18:00 | Petrolul Ploiesti | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-08-2025 18:30 | FC Dinamo 1948 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-12-2024 18:30 | FC Otelul Galati | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2024 16:00 | FC Otelul Galati | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 11:30 | ACSM Politehnica Iași | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu