
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-03-2015 | OSK Igalo U19 | FK Viagem Usti nad Labem U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Viagem Usti nad Labem U19 | FK Viagem Usti nad Labem | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2016 | FK Viagem Usti nad Labem | Decic Tuzi | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2016 | Decic Tuzi | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Rabotnicki Skopje | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | AEL Limassol | Jelgava | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Jelgava | AEL Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2021 | AEL Limassol | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Radnicki 1923 Kragujevac | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2022 | Rabotnicki Skopje | Balzan FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Balzan FC | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Kuruvchi Bunyodkor | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek 2nd tier Champion | 1 | 24/25 |