
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Dynamo Brest U19 | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2019 | Dinamo Brest | FC Rukh Brest | - | Cho thuê |
| 30-06-2020 | FC Rukh Brest | Dinamo Brest | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-09-2021 | Dinamo Brest | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Torpedo Moscow | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Gomel | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Dinamo Minsk | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | FC Torpedo Zhodino | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 18:00 | FC Torpedo Zhodino | Rabotnicki Skopje | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Panathinaikos | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Legia Warszawa | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | HJK Helsinki | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 18:00 | Anderlecht | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 08-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Belarusian champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Russian second tier champion | 1 | 22 |
| Belarusian Super Cup winner | 2 | 19 18 |
| Belarusian cup winner | 2 | 17/18 16/17 |