STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 18:00 | Belgium U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | Austria U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2025 17:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-09-2025 17:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 08-09-2025 18:30 | Wales U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 16:00 | Randers FC | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-08-2025 16:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-05-2025 17:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu